Camera | |
Cảm biến | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng tối thiêu | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Tốc độ trập màn | 1/3 s đến 1 / 100.000 s |
Slow Shutter | Có |
P / N | P |
Khả năng chống ngược sáng | 120 dB |
Chế độ ngày đêm | Bộ lọc IR |
Góc điều chỉnh | Horizontal: 0°~200°, vertical: -10°~55° |
Nhớ vị trí tắt nguồn | Có |
Điểm đặt trước | Có |
Ống kính | |
4 mm: Horizontal FOV: 87.3°, vertical FOV: 46.3°, diagonal FOV: 104.2° | |
6 mm: Horizontal FOV: 53.9°, vertical FOV: 28.8°, diagonal FOV: 62.8° | |
Ống kính | 8 mm: Horizontal FOV: 40.9°, vertical FOV: 22.5°, diagonal FOV: 47.4° |
12 mm: Horizontal FOV: 25.4°, vertical FOV: 14.4°, diagonal FOV: 29.1° | |
Khẩu độ | F1.6 |
Loại ống kính | M12 |
Độ nhạy sáng tối thiêu | |
Tầm xa hồng ngoại | Lên đến 40 m |
Bước sóng IR | 850 nm |
Công nghệ bù sáng thông minh | Có |
Video | |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
Luồng chính | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Luồng phụ | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Luồng thứ 3 | 50 Hz: 1 fps (1280 × 720, 640 × 360) |
Luồng chính: H.265/H.264 | |
Chuẩn nén | Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile / Main hồ sơ / High Profile |
H.265 Type | Cấu hình chính |
H.264+ | Có |
H.265+ | Có |
Bit Rate Control | CBR / VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | Có |
Khu vực quan tâm (ROI) | Hỗ trợ trên luồng chính |
Âm thanh | |
Khả năng lọc ồn | Có |
Sampling Rate | 8kHz/16kHz/32kHz/44.1kHZ/48kHz |
Chuẩn nén âm thanh | G.711a/G.711u/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps(G.711)/16 Kbps(G.722.1)/16 Kbps(G.726)/32~192 |
Kbps(MP2L2)/16~64Kbps(AAC) | |
Mạng | |
Khả năng xem trực tiếp | Lên đến 6 kênh |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP |
Giao thước | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, SMTP, IGMP, QoS, UDP, Bonjour, SSL/TLS, 802.1x, UPnP |
Người sử dụng / Máy chủ | Lên đến 32 người sử dụng. mức 3 user: administrator, khai thác và sử dụng |
Phần mềm hỗ trợ | iVMS-4200, Hik-Connect |
Trình duyệt web | Plug-in required live view: IE8, IE9, IE10, IE11 Local service: Chrome 57.0+,Firefox 52.0+ |
Hình ảnh | |
Tính năng Smart IR: | Có |
Chế độ ngày đêm | Ngày, đêm, tự động, Đặt lịch |
Cài đặt nâng cao hình ảnh | BLC và HLC, 3D DNR |
Cài đặt hình ảnh | Saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Ngõ kết nối | |
Âm thanh | 1 built-in microphone |
Hỗ trợ nút reset cứng | Có |
Cổng kết nối | 1 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Sự kiện | |
Sự kiện cơ bản | Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error) |
Giới thiệu chung | |
Phương pháp liên kết hành động | Upload to FTP, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture |
Chức năng chung | Heartbeat, mirror, password protection, watermark, IP address filtering, flash log, pixel counter |
Phần mềm reset | Có |
Môi trường làm việc | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Điều kiện hoạt động | -30 °C to 60 °C. Humidity 95% or less (non-condensing) |
Nguồn cấp | 12 VDC ± 25% ; reverse polarity protection PoE: 802.3at, Class 4 |
Công suất tiêu thụ | 12 VDC, 0.8 A, max. 9.6 W |
PoE: 802.3at, 42.5 V~57 V, 0.28 A~0.21 A, max. 12 W | |
Nguồn cấp | Φ5.5 mm coaxial power plug |
Kích thước | 84.4 × 65.3 × 125.4 mm (3.32" × 2.57" × 4.94") |
Trọng lượng | Approx. 698 g (1.87 lb.) |
Camera Hikvision Quay quét DS-2CD1P23G0-I
3.190.000₫ 1.914.000₫
IP CAMERA.
• Độ phân giải 2MP.
• Có màu 24/7.
• Ngoài trời.
• Hồng ngoại: 30m
SKU: DS-2CD1P23G0-I
Category: Camera 2 megapixel
Tags: Camera Hikvision Quay quét, Camera Hikvision Quay quét: DS-2CD1P23G0-I, camera-hikvision-quay-quet-ds-2cd1p23g0-i, DS-2CD1P23G0-I, DS-2CD1P23G0-I datasheet
Brands:: Hikvision